Thực đơn
Tiếng Hàn Quốc Phát âmÂm môi | Âm chân răng | Âm sau chân răng | Âm vòm mềm | Âm thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | ㅁ /m/ | ㄴ /n/ | ㅇ /ŋ/ (âm tiết-cuối) | |||
Tắc và Tắc sát | chùng | ㅂ /p/ | ㄷ /t/ | ㅈ /t͡ɕ/ | ㄱ /k/ | |
căng | ㅃ /p͈/ | ㄸ /t͈/ | ㅉ /t͡ɕ͈/ | ㄲ /k͈/ | ||
bật | ㅍ /pʰ/ | ㅌ /tʰ/ | ㅊ /t͡ɕʰ/ | ㅋ /kʰ/ | ||
Sát | chùng | ㅅ /s/ | ㅎ /h/ | |||
căng | ㅆ /s͈/ | |||||
Chảy | ㄹ /l/ |
Các từ ví dụ cho các phụ âm:
Âm vị | IPA | Ví dụ | Latin hóa | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
ㅂ | pː | 발 | bal | bàn chân |
ㅃ | b̬ | 빨 | bbal | bú |
ㅍ | pʰ | 팔 | pal | cánh tay |
ㅁ | m | 말 | mal | mã (ngựa) |
ㄷ | tː | 달 | dal | mặt trăng |
ㄸ | d̬ | 딸 | ttal | con gái |
ㅌ | tʰ | 탈 | tal | cưỡi |
ㄴ | n | 날 | nal | ngày |
ㅈ | tsː | 잘 | jal | tốt |
ㅉ | d̬z̬ | 짤 | jjal | ép, vắt |
ㅊ | tsʰ | 찰 | chal | đá |
ㄱ | kː | 갈 | gal | đi |
ㄲ | ɡ̬ | 깔 | kkal | lan tỏa |
ㅋ | kʰ | 칼 | kal | con dao |
ㅇ | ŋ | 방 | bang | phòng |
ㅅ | sː | 살 | sal | thịt |
ㅆ | z̬ | 쌀 | ssal | cơm |
ㄹ | r, l | 바람 | baram | gió |
ㅎ | h | 할 | hal | làm |
Âm vị nguyên âm ngắn | Âm vị nguyên âm dài | Nguyên âm cơ bản của tiếng Hàn |
Nguyên âm đơn | /i/ ㅣ, /e/ ㅔ, /ɛ/ ㅐ, /a/ ㅏ, /o/ ㅗ, /u/ ㅜ, /ʌ/ ㅓ, /ɯ/ ㅡ, /ø/ ㅚ |
---|---|
Nguyên âm đôi | /je/ ㅖ, /jɛ/ ㅒ, /ja/ ㅑ, /wi/ ㅟ, /we/ ㅞ, /wɛ/ ㅙ, /wa/ ㅘ, /ɰi/ ㅢ, /jo/ ㅛ, /ju/ ㅠ, /jʌ/ ㅕ, /wʌ/ ㅝ |
Thực đơn
Tiếng Hàn Quốc Phát âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Hàn Quốc http://dprk-cn.com/language/translated_term.htm http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=k... http://dic.naver.com/ http://www.sigmainstitute.com/koreanonline/diction... http://korean.sogang.ac.kr/ http://www.yonsei.ac.kr/~kli/ http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.... http://world.kbs.co.kr/vietnamese/news/news_zoom_d... http://www.kosnet.go.kr/ http://www.mct.go.kr/hangeul/